埋没

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 埋没

  1. chôn
    máimò
  2. bóp nghẹt
    máimò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

山崩埋没了道路
shānbēng máimò le dàolù
sạt lở đất vùi lấp con đường
被埋没在义务之中
bèi máimò zài yìwù zhīzhōng
bị chôn vùi trong nghĩa vụ
泥石流埋没了整个村庄
níshíliú máimò le zhěnggè cūnzhuāng
dòng chảy bùn đá nhấn chìm cả làng
埋没才能
máimò cáinéng
giấu tài năng của một người trong khăn ăn
埋没人材
máimò réncái
bóp nghẹt tài năng thực sự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc