Thứ tự nét
Ví dụ câu
山崩埋没了道路
shānbēng máimò le dàolù
sạt lở đất vùi lấp con đường
被埋没在义务之中
bèi máimò zài yìwù zhīzhōng
bị chôn vùi trong nghĩa vụ
泥石流埋没了整个村庄
níshíliú máimò le zhěnggè cūnzhuāng
dòng chảy bùn đá nhấn chìm cả làng
埋没才能
máimò cáinéng
giấu tài năng của một người trong khăn ăn
埋没人材
máimò réncái
bóp nghẹt tài năng thực sự