基因

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 基因

  1. gien
    jīyīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

基因技术
jīyīn jìshù
công nghệ di truyền
基因改造
jīyīn gǎizào
biến đổi gien
基因测试
jīyīn cèshì
xét nghiệm di truyền
显性基因
xiǎnxìng jīyīn
gen trội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc