基金

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 基金

  1. quỹ
    jījīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

消费基金
xiāofèijījīn
quỹ tiêu dùng
成立基金会
chénglì jījīnhuì
để thiết lập một nền tảng
把基金交给受托人管理
bǎ jījīn jiāogěi shòutuōrén guǎnlǐ
đặt quỹ vào tay của người được ủy thác
工资基金
gōngzī jījīn
quỹ lương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc