Thứ tự nét

Ý nghĩa của 塌

  1. sụp đổ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

六孔桥塌了三孔
liù kǒngqiáotā le sān kǒng
ba trong sáu nhịp cầu bị sập
屋顶被雪压塌了
wūdǐng bèi xuěyātā le
mái nhà sụp đổ dưới sức nặng của tuyết
房子塌了
fángzǐ tā le
ngôi nhà bị sập
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc