Thứ tự nét
Ví dụ câu
塑造国家形象
sùzào guójiā xíngxiàng
để tạo hình ảnh trạng thái
塑造人物形象
sùzào rénwùxíngxiàng
để tạo ra hình ảnh của một người
塑造石膏像
sùzào shígāoxiàng
nặn một hình thạch cao
用黏土塑造
yòng niántǔ sùzào
điêu khắc bằng đất sét
塑造艺术
sùzào yìshù
nghệ thuật tạo hình
塑造装饰
sùzào zhuāngshì
khuôn trang trí