增添

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 增添

  1. thêm vào
    zēngtiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

文中增添的字句
wénzhōng zēngtiān de zìjù
từ được thêm vào văn bản
给故事增添一些感人的细节
gěi gùshì zēngtiān yīxiē gǎnrénde xìjié
để thêm một số chi tiết cảm động vào câu chuyện
增添新鲜血液
zēngtiān xīnxiān xuèyè
để thêm máu mới
增添麻烦
zēngtiān máfán
thêm rắc rối
增添节日的气氛
zēngtiān jiérì de qìfēn
để thêm vào không khí lễ hội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc