Thứ tự nét
Ví dụ câu
文中增添的字句
wénzhōng zēngtiān de zìjù
từ được thêm vào văn bản
给故事增添一些感人的细节
gěi gùshì zēngtiān yīxiē gǎnrénde xìjié
để thêm một số chi tiết cảm động vào câu chuyện
增添新鲜血液
zēngtiān xīnxiān xuèyè
để thêm máu mới
增添麻烦
zēngtiān máfán
thêm rắc rối
增添节日的气氛
zēngtiān jiérì de qìfēn
để thêm vào không khí lễ hội