壮丽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 壮丽

  1. tráng lệ, lộng lẫy
    zhuànglì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

雄伟壮丽
xióngwěi zhuànglì
hùng vĩ và lộng lẫy
展现出一幅壮丽的图景
zhǎnxiàn chū yī fú zhuànglìde tújǐng
một bức tranh tuyệt đẹp mở ra
写下壮丽的诗篇
xiěxià zhuànglìde shīpiān
viết những bài thơ tuyệt vời
壮丽的景观
zhuànglìde jǐngguān
Quang cảnh tráng lệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc