Thứ tự nét
Ví dụ câu
雄伟壮丽
xióngwěi zhuànglì
hùng vĩ và lộng lẫy
展现出一幅壮丽的图景
zhǎnxiàn chū yī fú zhuànglìde tújǐng
một bức tranh tuyệt đẹp mở ra
写下壮丽的诗篇
xiěxià zhuànglìde shīpiān
viết những bài thơ tuyệt vời
壮丽的景观
zhuànglìde jǐngguān
Quang cảnh tráng lệ