处境

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 处境

  1. tình hình
    chǔjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的处境非常危险
tā de chǔjìng fēicháng wēixiǎn
tình hình của anh ấy rất nguy hiểm
令人羡慕的处境
lìngrén xiànmùde chǔjìng
tình huống đáng ghen tị
处境危险的儿童
chǔjìng wēixiǎnde értóng
trẻ em có nguy cơ
陷入尴尬的处境
xiànrù gāngàde chǔjìng
phải chịu đựng sự sụp đổ đáng xấu hổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc