Thứ tự nét
Ví dụ câu
他的处境非常危险
tā de chǔjìng fēicháng wēixiǎn
tình hình của anh ấy rất nguy hiểm
令人羡慕的处境
lìngrén xiànmùde chǔjìng
tình huống đáng ghen tị
处境危险的儿童
chǔjìng wēixiǎnde értóng
trẻ em có nguy cơ
陷入尴尬的处境
xiànrù gāngàde chǔjìng
phải chịu đựng sự sụp đổ đáng xấu hổ