复兴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 复兴

  1. hồi sinh
    fùxīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

复兴计划
fùxīng jìhuá
kế hoạch phục hồi
伟大复兴
wěidà fùxīng
tái sinh tuyệt vời
国家复兴了
guójiā fùxīng le
đất nước đã hồi sinh
复兴经济
fùxīng jīngjì
để phục hồi nền kinh tế
文艺复兴
wényìfùxīng
Thời phục hưng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc