夏令营

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夏令营

  1. trại hè
    xiàlìngyíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

少先队夏令营
shǎoxiānduì xiàlìngyíng
trại tiên phong
少儿夏令营
shǎoér xiàlìngyíng
trại hè thiếu nhi
参加夏令营
cānjiā xiàlìngyíng
đi đến trại hè
夏令营辅导员
xiàlìngyíng fǔdǎoyuán
cố vấn trại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc