外界

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外界

  1. thế giới bên ngoài
    wàijiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

与外界的联系
yǔ wàijiè de liánxì
liên hệ với thế giới bên ngoài
外界环境
wàijiè huánjìng
môi trường bên ngoài
对外界的印象
duì wàijiè de yìnxiàng
ấn tượng về thế giới bên ngoài
外界的空气压力
wàijiè de kōngqì yālì
áp suất không khí bên ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc