Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外行

  1. philistine; không chuyên nghiệp
    wàiháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他对股票很外行
tā duì gǔpiào hěn wàiháng
anh ấy là một giáo dân trong chứng khoán
外行话
wàihánghuà
ngôn ngữ giáo dân, ý kiến của một kẻ ngu ngốc
外行人
wàihángrén
cư sĩ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc