外表

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 外表

  1. vẻ bề ngoài
    wàibiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

过分在意自己的外表
guòfèn zàiyì zìjǐ de wàibiǎo
quá cầu kỳ về ngoại hình của cô ấy
从外表看人
cóng wàibiǎo kàn rén
đánh giá mọi người bằng vẻ bề ngoài
房子的外表改变了
fángzǐ de wàibiǎo gǎibiàn le
diện mạo của căn hộ đã thay đổi hoàn toàn
外表美观
wàibiǎo měiguān
Nhìn đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc