Thứ tự nét
Ví dụ câu
过分在意自己的外表
guòfèn zàiyì zìjǐ de wàibiǎo
quá cầu kỳ về ngoại hình của cô ấy
从外表看人
cóng wàibiǎo kàn rén
đánh giá mọi người bằng vẻ bề ngoài
房子的外表改变了
fángzǐ de wàibiǎo gǎibiàn le
diện mạo của căn hộ đã thay đổi hoàn toàn
外表美观
wàibiǎo měiguān
Nhìn đẹp