大意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大意

  1. ý tưởng chung
    dàyì
  2. cẩu thả
    dàyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

理解大意即可
lǐjiě dàyì jíkě
để có được ý tưởng chung
请把这篇文章的大意归纳一下
qǐng bǎ zhèpiānwénzhāng de dàyì guīnà yīxià
xin hãy tóm tắt các ý chính của bài viết này
把他讲话的大意记下来就行了
bǎ tā jiǎnghuà de dàyì jìxià lái jiù háng le
chỉ cần ghi lại những điểm chính của những gì anh ấy nói
段落大意
duànluò dàyì
ý chính của một đoạn văn
许多事故归咎于粗心大意
xǔduō shìgù guījiùyú cūxīndàyì
bất cẩn đáng bị đổ lỗi cho nhiều tai nạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc