天文

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天文

  1. thiên văn học
    tiānwén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天文数字
tiānwénshùzì
số liệu thiên văn
天文钟
tiānwénzhōng
Đồng hồ thiên văn
天文时
tiānwén shí
thời gian thiên văn
天文单位
tiānwéndānwèi
đơn vị thiên văn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc