天然气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天然气

  1. khí tự nhiên
    tiānránqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发天然气消费
fā tiānránqì xiāofèi
tiêu thụ khí đốt tự nhiên
天然气资源
tiānránqì zīyuán
tài nguyên khí đốt tự nhiên
天然气工业
tiānránqì gōngyè
ngành công nghiệp khí đốt tự nhiên
天然气产量
tiānránqì chǎnliàng
sản xuất khí đốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc