太空

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 太空

  1. không gian bên ngoài
    tàikōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

太空乘坐飞船去太空
tàikōng chéngzuò fēichuán qù tàikōng
đi vào không gian bằng tàu vũ trụ
一望无际的太空
yīwàng wújì de tàikōng
một dải không gian bên ngoài vô hạn
遨游太空
áoyóu tàikōng
du hành xuyên không gian
太空站
tàikōngzhàn
trạm không gian

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc