Thứ tự nét

Ý nghĩa của 失误

  1. để làm một sai lầm; sai lầm, điều sai, ngộ nhận
    shīwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

偶然的失误
ǒurán de shīwù
sai lầm tình cờ
在考试中失误
zài kǎoshì zhōng shīwù
mắc lỗi trong kỳ thi
为自己的失误买单
wéi zìjǐ de shīwù mǎidān
để trả giá cho những sai lầm của một người
为失误付出沉重的代价
wéi shīwù fùchū chénzhòngde dàijià
phải trả giá đắt cho sai lầm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc