失踪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 失踪

  1. biến mất
    shīzōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她失踪担忧对她的失踪感到担忧
tā shīzōng dānyōu duì tā de shīzōng gǎndào dānyōu
lo lắng về sự biến mất của cô ấy
失踪人员名单
shīzōng rényuánmíngdān
danh sách những người mất tích
他彻底地失踪了
tā chèdǐ dì shīzōng le
anh ấy đã biến mất một lần và mãi mãi
失踪的犯人
shīzōng de fànrén
tên tội phạm mất tích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc