Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奔波

  1. liên tục di chuyển
    bēnbō
  2. bận rộn chạy về
    bēnbō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每天奔波四十英里去上班
měitiān bēnbō sìshíyīnglǐ qù shàngbān
đi 40 dặm đến nơi làm việc mỗi ngày
在两地之间奔波
zài liǎngdì zhījiān bēnbō
đưa đón qua lại giữa hai nơi
四处奔波
sìchù bēnbō
Chạy vòng vòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc