Ví dụ câu
对小孩的良好表现加以奖励
duì xiǎohái de liánghǎo biǎoxiàn jiāyǐ jiǎnglì
khen thưởng một đứa trẻ có hành vi tốt
精神奖励
jīngshén jiǎnglì
khích lệ tinh thần
奖励先进生产者
jiǎnglì xiānjìnshēngchǎnzhě
tặng thưởng cho lao động tiên tiến
物质奖励
wùzhì jiǎnglì
phần thưởng vật chất