奖励

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奖励

  1. để thưởng; giải thưởng
    jiǎnglì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对小孩的良好表现加以奖励
duì xiǎohái de liánghǎo biǎoxiàn jiāyǐ jiǎnglì
khen thưởng một đứa trẻ có hành vi tốt
精神奖励
jīngshén jiǎnglì
khích lệ tinh thần
奖励先进生产者
jiǎnglì xiānjìnshēngchǎnzhě
tặng thưởng cho lao động tiên tiến
物质奖励
wùzhì jiǎnglì
phần thưởng vật chất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc