好客

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 好客

  1. hiếu khách
    hàokè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那人十分好客
nà rén shífēn hàokè
người đàn ông đó vô cùng hiếu khách
一向好客
yīxiàng hàokè
luôn hiếu khách
以殷勤好客而闻名
yǐ yīnqín hàokè ér wénmíng
được ghi nhận vì lòng hiếu khách
好客的女主人
hǎokède nǚzhǔrén
bà chủ hiếu khách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc