Thứ tự nét
Ví dụ câu
妥当地处理问题
tuǒdàng dìchǔ lǐ wèntí
để đối phó với các vấn đề đúng cách
一切都已预先安排妥当
yīqiè dū yǐ yùxiān ānpái tuǒdàng
mọi thứ đã được sắp xếp trước
不妥当的说法
bùtuǒ dāng de shuōfǎ
tuyên bố không phù hợp
把事情办妥当
bǎ shìqíng bàn tuǒdàng
để hoàn thành công việc đúng cách