委员

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 委员

  1. thành viên ủy ban
    wěiyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

委员的竞选
wěiyuán de jìngxuǎn
bầu cử các thành viên ủy ban
参加委员会
cānjiā wěiyuánhuì
ở trong ủy ban
中央委员
zhōngyāngwěiyuán
Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc