威信

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 威信

  1. danh tiếng cao
    wēixìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

威信在衰落
wēixìn zài shuāiluò
quyền lực đang suy yếu
威信扫地
wēixìnsǎodì
đánh mất mọi thứ danh tiếng
崇高的威信
chónggāode wēixìn
thẩm quyền cao
巩固威信
gǒnggù wēixìn
để củng cố uy tín
树立威信
shùlì wēixìn
để xây dựng danh tiếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc