Thứ tự nét

Ý nghĩa của 威风

  1. xuất hiện ấn tượng
    wēifēng
  2. quyền lực và uy tín
    wēifēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

威风极了
wēifēngjíle
cực kỳ ấn tượng
摆威风
bǎi wēifēng
để hiển thị vẻ ngoài ấn tượng
威风凛凛
wēifēnglǐnlǐn
trông hùng vĩ
灭敌人的威风
miè dírén de wēifēng
lấy đi sức mạnh của kẻ thù
有威风
yǒu wēifēng
có quyền lực và uy tín
显示威风
xiǎnshì wēifēng
để thể hiện quyền lực và uy tín

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc