Thứ tự nét
Ví dụ câu
威风极了
wēifēngjíle
cực kỳ ấn tượng
摆威风
bǎi wēifēng
để hiển thị vẻ ngoài ấn tượng
威风凛凛
wēifēnglǐnlǐn
trông hùng vĩ
灭敌人的威风
miè dírén de wēifēng
lấy đi sức mạnh của kẻ thù
有威风
yǒu wēifēng
có quyền lực và uy tín
显示威风
xiǎnshì wēifēng
để thể hiện quyền lực và uy tín