娇气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 娇气

  1. thanh tú
    jiāoqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

娇气十足
jiāoqì shízú
rất nuông chiều
性格娇气
xìnggé jiāoqì
nhân vật tinh tế
娇气的女生
jiāoqìde nǚshēng
cô gái mập mạp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc