Thứ tự nét
Ví dụ câu
我哥哥和我嫂子相差八岁
wǒ gēgē hé wǒ sǎozǐ xiāngchà bāsuì
có khoảng cách tám tuổi giữa anh trai tôi và chị dâu tôi
赶走嫂子
gǎnzǒu sǎozǐ
để thoát khỏi chị dâu
和嫂子吵架
hé sǎozǐ chǎojià
cãi nhau với chị dâu của tôi
漂亮的嫂子
piāoliàngde sǎozǐ
chị dâu xinh đẹp