嫂子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嫂子

  1. vợ của anh trai
    sǎozi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我哥哥和我嫂子相差八岁
wǒ gēgē hé wǒ sǎozǐ xiāngchà bāsuì
có khoảng cách tám tuổi giữa anh trai tôi và chị dâu tôi
赶走嫂子
gǎnzǒu sǎozǐ
để thoát khỏi chị dâu
和嫂子吵架
hé sǎozǐ chǎojià
cãi nhau với chị dâu của tôi
漂亮的嫂子
piāoliàngde sǎozǐ
chị dâu xinh đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc