嫉妒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嫉妒

  1. trở nên ghen tị
    jídù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为了让他嫉妒
wèile ràng tā jídù
làm cho anh ấy ghen tị
心中充满嫉妒和憎恨
xīnzhōng chōngmǎn jídù hé zēnghèn
bị nuốt chửng bởi sự đố kỵ và hận thù
嫉妒心
jídù xīn
lòng ghen tị
嫉妒使她失去了理智
jídù shǐ tā shīqù le lǐzhì
ghen tuông khiến cô ấy mất trí
嫉妒模特的身材
jídù mótè de shēncái
ghen tị với cơ thể của người mẫu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc