嫌疑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嫌疑

  1. sự nghi ngờ; có nghi ngờ
    xiányí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

躲避嫌疑
duǒbì xiányí
để tránh nghi ngờ
有偷盗嫌疑
yǒu tōudào xiányí
bị nghi ngờ về hành vi trộm cắp
逍遥法外的嫌疑人
xiāoyáofǎwài de xiányírén
còn lại ở mức nghi ngờ lớn
释放嫌疑犯
shìfàng xiányífàn
thả kẻ tình nghi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc