子弹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 子弹

  1. đạn
    zǐdàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

子弹击中了他的颈部
zǐdàn jīzhòng le tā de jǐngbù
viên đạn găm vào cổ anh ta
子弹带
zǐdàn dài
dây đai hộp mực
子弹孔
zǐ dànkǒng
giày dép
步枪子弹
bùqiāng zǐdàn
đạn súng trường
手枪子弹
shǒuqiāng zǐdàn
đạn súng lục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc