Thứ tự nét
Ví dụ câu
提升学历
tíshēng xuélì
để nâng cao trình độ
用学历来衡量人
yòng xué lìlái héngliáng rén
đánh giá mọi người bằng trình độ học vấn của họ
大专以上学历
dàzhuān yǐshàngxuélì
bằng đại học trở lên
学历认证
xuélì rènzhèng
chứng chỉ giáo dục
用学历来衡量某人
yòng xué lìlái héngliáng mǒurén
để đo lường mọi người bằng giáo dục
低学历工人
dī xuélì gōngrén
công nhân tay nghề thấp
学历一定会派上用场
xuélì yīdìnghuì pài shàng yòngchǎng
chứng chỉ học tập của bạn chắc chắn sẽ có ích
家世好,学历好的男人
jiāshì hǎo , xuélì hǎode nánrén
một người đàn ông từ một gia đình tốt, được giáo dục
学历证书
xuélìzhèngshū
chứng chỉ giáo dục