学说

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 学说

  1. học thuyết, lý thuyết
    xuéshuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

剩余价值学说
shèngyújiàzhí xuéshuō
học thuyết giá trị thặng dư
政治学说
zhèngzhì xuéshuō
học thuyết chính trị
爱因斯坦的学说
àiyīnsītǎn de xuéshuō
Lý thuyết của Einstein
进化论学说
jìnhuàlùn xuéshuō
thuyết tiến hóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc