宁愿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宁愿

  1. thà
    nìngyuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宁愿吃苦受累,也要把工作做好
nìngyuàn chīkǔ shòulěi , yě yào bǎ gōngzuò zuò hǎo
Tôi thà chịu đựng và làm tốt công việc của mình
他宁愿悄悄做好事
tā nìngyuàn qiāoqiāo zuòhǎoshì
anh ấy thích làm điều tốt một cách lặng lẽ
天气家里这样不好,我宁愿待在
tiānqì jiālǐ zhèyàng bùhǎo , wǒ nìngyuàn dài zài
Tôi thà ở nhà khi thời tiết xấu như vậy
宁愿多花些钱买这个
nìngyuàn duōhuāxiēqián mǎi zhègè
Tôi muốn trả nhiều hơn cho điều này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc