安宁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 安宁

  1. hòa bình, yên tĩnh
    ānníng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安宁的生活
ānníngde shēnghuó
cuộc sống bình yên
心情很安宁
xīnqíng hěn ānníng
cảm thấy rất yên bình
这件事使他不得安宁
zhè jiàn shìshǐ tā bùdé ānníng
vấn đề này đã làm anh ấy gặp rắc rối
破坏社会的安宁
pòhuài shèhuì de ānníng
phá hủy hòa bình của xã hội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc