宏伟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宏伟

  1. tráng lệ
    hóngwěi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有着宏伟的前景
yǒuzhe hóngwěide qiánjǐng
để có những triển vọng hoành tráng
宏伟的建筑物
hóngwěide jiànzhùwù
tòa nhà tráng lệ
宏伟的音乐
hóngwěide yīnyuè
âm nhạc hùng vĩ
宏伟目标
hóngwěi mùbiāo
mục tiêu đầy tham vọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc