宏观

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宏观

  1. vĩ mô
    hóngguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宏观控制
hóngguān kòngzhì
kiểm soát vĩ mô
宏观世界
hóngguānshìjiè
thế giới vĩ mô
宏观经济
hóngguānjīngjì
kinh tế vĩ mô

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc