定义

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 定义

  1. Định nghĩa; định nghĩa
    dìngyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

标准定义
biāozhǔn dìngyì
định nghĩa tiêu chuẩn
定义关系
dìngyì guānxì
xác định mối quan hệ
不明确的定义
bùmíngquè de dìngyì
không được xác định rõ ràng
较接近的定义
jiào jiējìn de dìngyì
định nghĩa gần hơn
下定义
xiàdìngyì
định nghĩa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc