Thứ tự nét

Ý nghĩa của 实惠

  1. đáng kể, hữu ích
    shíhuì
  2. lợi ích hữu hình
    shíhuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个建议是比较实惠的
zhègè jiànyì shì bǐjiào shíhuì de
đề nghị là đáng kể
实惠的活动
shíhuì de huódòng
những vấn đề dưới đất
更经济实惠
gēng jīngjì shíhuì
kinh tế hơn
得到实惠
dé dào shíhuì
để đạt được lợi ích hữu hình
追求实惠
zhuīqiú shíhuì
theo đuổi lợi ích hữu hình
从中得到实惠
cóngzhōng dédào shíhuì
để có được những lợi ích hữu hình từ nó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc