Thứ tự nét

Ý nghĩa của 审美

  1. óc phán đoán thẩm mỹ; thẩm mỹ
    shěnměi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

审美很烂
shěnměi hěnlàn
nhận thức thẩm mỹ thối nát
审美疲劳
shěnměipíláo
cảm giác no về mặt thẩm mỹ
审美标准不一样
shěnměi biāozhǔn bùyīyàng
tiêu chuẩn đánh giá thẩm mỹ khác nhau
审美观
shěnměiguān
quan điểm thẩm mỹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc