宣扬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宣扬

  1. tuyên bố
    xuānyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宣扬他人的秘密
xuānyáng tārén de mìmì
để truyền bá bí mật của mọi người
到处宣扬新闻
dàochù xuānyáng xīnwén
để lan truyền tin tức
大肆宣扬
dàsì xuānyáng
sự phát triển mạnh mẽ của những chiếc kèn
宣扬正能量
xuānyáng zhèng néngliàng
để lan tỏa năng lượng tích cực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc