Thứ tự nét
Ví dụ câu
宣扬他人的秘密
xuānyáng tārén de mìmì
để truyền bá bí mật của mọi người
到处宣扬新闻
dàochù xuānyáng xīnwén
để lan truyền tin tức
大肆宣扬
dàsì xuānyáng
sự phát triển mạnh mẽ của những chiếc kèn
宣扬正能量
xuānyáng zhèng néngliàng
để lan tỏa năng lượng tích cực