Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宣誓

  1. thề một lời thề; lời thề
    xuānshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宣誓忠效忠国王
xuānshì zhōng xiàozhōng guówáng
thề trung thành với nhà vua
圣经手按圣经宣誓
shèngjīng shǒu àn shèngjīng xuānshì
thề trên Kinh thánh
庄严宣誓
zhuāngyán xuānshì
tuyên thệ long trọng
举手宣誓
jǔshǒu xuānshì
nắm tay một người và tuyên thệ long trọng
宣誓就职
xuānshì jiùzhí
tuyên thệ nhậm chức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc