Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宰

  1. sát hại
    zǎi
  2. lừa khách hàng
    zǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宰牲畜
zǎi shēngchù
giết mổ động vật
宰猪
zǎizhū
để bán thịt lợn
宰他一顿
zǎi tā yīdùn
mời anh ta đến một nhà hàng đắt tiền và trả tiền
宰客
zǎikè
lừa khách hàng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc