Dịch của 宰 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
宰
Tiếng Trung phồn thể
宰
Thứ tự nét cho 宰
Ý nghĩa của 宰
- sát hạizǎi
- lừa khách hàngzǎi
Ví dụ câu cho 宰
宰牲畜
zǎi shēngchù
giết mổ động vật
宰猪
zǎizhū
để bán thịt lợn
宰他一顿
zǎi tā yīdùn
mời anh ta đến một nhà hàng đắt tiền và trả tiền
宰客
zǎikè
lừa khách hàng