Thứ tự nét

Ý nghĩa của 家伙

  1. chăn nuôi
    jiāhuo
  2. chàng
    jiāhuo
  3. dụng cụ, đồ dùng
    jiāhuo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大家伙
dà jiāhuo
động vật to lớn
这家伙真机灵
zhè jiāhuo zhēn jīlíng
thật là một con vật thông minh
发型古怪的家伙
fàxíng gǔguàide jiāhuo
anh chàng cắt tóc ngộ nghĩnh
傲慢的家伙
àomànde jiāhuo
anh chàng kiêu ngạo
精明的家伙
jīngmíngde jiāhuo
anh chàng thông minh
这把家伙挺好使
zhè bǎjiā huǒ tǐnghǎo shǐ
đây là một công cụ rất tiện dụng
烟家伙
yān jiāhuo
dụng cụ hút thuốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc