Thứ tự nét
Ví dụ câu
大家伙
dà jiāhuo
động vật to lớn
这家伙真机灵
zhè jiāhuo zhēn jīlíng
thật là một con vật thông minh
发型古怪的家伙
fàxíng gǔguàide jiāhuo
anh chàng cắt tóc ngộ nghĩnh
傲慢的家伙
àomànde jiāhuo
anh chàng kiêu ngạo
精明的家伙
jīngmíngde jiāhuo
anh chàng thông minh
这把家伙挺好使
zhè bǎjiā huǒ tǐnghǎo shǐ
đây là một công cụ rất tiện dụng
烟家伙
yān jiāhuo
dụng cụ hút thuốc