容忍

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 容忍

  1. đưa lên với
    róngrěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们不能容忍他的错误
wǒmen bùnéng róngrěn tā de cuòwù
chúng tôi không thể tha thứ cho những sai lầm của anh ấy
无法容忍
wúfǎ róngrěn
tàn nhẫn
难以容忍的脾气
nányǐ róngrěn de píqì
tính khí khó chịu
容忍丈夫的欺骗
róngrěn zhàngfū de qīpiàn
chịu đựng sự lừa dối của chồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc