Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们不能容忍他的错误
wǒmen bùnéng róngrěn tā de cuòwù
chúng tôi không thể tha thứ cho những sai lầm của anh ấy
无法容忍
wúfǎ róngrěn
tàn nhẫn
难以容忍的脾气
nányǐ róngrěn de píqì
tính khí khó chịu
容忍丈夫的欺骗
róngrěn zhàngfū de qīpiàn
chịu đựng sự lừa dối của chồng