Thứ tự nét

Ý nghĩa của 容纳

  1. để nắm giữ, có khả năng
    róngnà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这张桌子可容纳十人
zhè zhāng zhuōzǐ kě róngnà shírén
bàn mười người ngồi
容纳能力
róngnà nénglì
dung tích
这旅馆可容纳五百个客人
zhè lǚguǎn kě róngnà wǔ bǎigè kèrén
khách sạn có thể chứa năm trăm khách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc