宽敞

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 宽敞

  1. rộng rãi
    kuānchǎng; kuānchang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这座住宅有一个宽敞的厨房
zhèzuò zhùzhái yǒu yígè kuānchǎngde chúfáng
có một nhà bếp rộng rãi trong ngôi nhà này
既宽敞,又亮堂
jì kuānchǎng , yòu liàngtáng
vừa rộng rãi vừa nhiều ánh sáng
宽敞的房间
kuānchǎngde fángjiān
Phòng rộng rãi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc