寂静

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 寂静

  1. im lặng
    jìjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

暴风雨前的寂静
bàofēng yǔqián de jìjìng
bình tĩnh trước cơn bão
寂静降临了
jìjìng jiànglín le
sự im lặng đã giảm xuống
寂静无声
jìjìng wúshēng
nó yên tĩnh như nấm mồ
打破寂静
dǎpò jìjìng
phá vỡ sự im lặng
寂静的森林
jìjìngde sēnlín
gỗ im lặng
周围一片寂静
zhōuwéi yīpiàn jìjìng
chỉ có sự im lặng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc