Thứ tự nét
Ví dụ câu
暴风雨前的寂静
bàofēng yǔqián de jìjìng
bình tĩnh trước cơn bão
寂静降临了
jìjìng jiànglín le
sự im lặng đã giảm xuống
寂静无声
jìjìng wúshēng
nó yên tĩnh như nấm mồ
打破寂静
dǎpò jìjìng
phá vỡ sự im lặng
寂静的森林
jìjìngde sēnlín
gỗ im lặng
周围一片寂静
zhōuwéi yīpiàn jìjìng
chỉ có sự im lặng