Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
寄托
HSK 6
New HSK 7-9
寄托
Thêm vào danh sách từ
giao phó, đặt trên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 寄托
giao phó, đặt trên
jìtuō
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
寄托对祖国的爱
jìtuō duì zǔguó de ài
gửi gắm tình yêu quê hương
无所寄托
wú suǒ jìtuō
không ai để giao phó
把希望寄托在孩子身上
bǎ xīwàng jìtuō zài háizǐ shēnshàng
đặt hy vọng vào trẻ em
精神寄托
jīngshén jìtuō
dinh dưỡng tinh thần
Các ký tự liên quan
寄
托
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc