寄托

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 寄托

  1. giao phó, đặt trên
    jìtuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

寄托对祖国的爱
jìtuō duì zǔguó de ài
gửi gắm tình yêu quê hương
无所寄托
wú suǒ jìtuō
không ai để giao phó
把希望寄托在孩子身上
bǎ xīwàng jìtuō zài háizǐ shēnshàng
đặt hy vọng vào trẻ em
精神寄托
jīngshén jìtuō
dinh dưỡng tinh thần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc